Có 2 kết quả:
前胸貼後背 qián xiōng tiē hòu bèi ㄑㄧㄢˊ ㄒㄩㄥ ㄊㄧㄝ ㄏㄡˋ ㄅㄟˋ • 前胸贴后背 qián xiōng tiē hòu bèi ㄑㄧㄢˊ ㄒㄩㄥ ㄊㄧㄝ ㄏㄡˋ ㄅㄟˋ
Từ điển Trung-Anh
(1) (lit.) chest sticking to back
(2) (fig.) famished
(3) (of several persons) packed chest to back
(2) (fig.) famished
(3) (of several persons) packed chest to back
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) (lit.) chest sticking to back
(2) (fig.) famished
(3) (of several persons) packed chest to back
(2) (fig.) famished
(3) (of several persons) packed chest to back
Bình luận 0